请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 应付
释义 应付
[yìng·fù]
 1. ứng phó; đối phó。对人对事采取措施、办法。
 应付局面
 ứng phó với cục diện
 应付事变
 ứng phó với biến cố
 事情太多,难于应付。
 sự việc nhiều quá, khó đối phó
 2. qua loa; có tính chất đối phó。敷衍了事。
 应付事儿。
 việc làm qua loa
 3. tạm; tàm tạm。将就;凑合。
 这件衣服今年还可以应付过去。
 bộ quần áo này năm nay vẫn có thể mặc tạm được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 8:04:37