请输入您要查询的越南语单词:
单词
下地
释义
下地
[xiàdì]
1. ra đồng (làm việc)。到地里去(干活)。
下地割麦。
ra đồng gặt lúa.
下地劳动。
ra đồng làm việc.
2. dậy được; xuống giường (chỉ những người ốm)。 从床铺上下来(多指病人)。
他病了几个月,现在才能下地。
anh ấy ốm mấy tháng rồi, nay mới ngồi dậy được.
随便看
时髦
时鲜
旷
旷世
旷代
旷古
旷工
旷废
旷日持久
旷职
旷荡
旷课
旷费
旷达
旷远
旷野
旸
旸谷
旹
旺
旺季
旺月
旺盛
旻
旾
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 5:23:00