| | | |
| [xiàshǒu] |
| | 1. hành động; ra tay; bắt tay làm。动手;着手。 |
| | 无从下手。 |
| không biết bắt đầu làm từ đâu. |
| | 先下手为强。 |
| ra tay trước là kẻ mạnh - Tiên hạ thủ vi cường. |
| | 2. vị trí kém。 位置较卑的一侧,就室内说,一般指靠外的或靠右的(左右以人在室内而脸朝外时为准)。 |
| | 3. nhà dưới。下家。 |
| | 4. trợ thủ; người giúp việc; thủ hạ。(下手儿)助手。 |
| | 打下手。(担任助手) |
| làm trợ thủ (phụ tá). |