请输入您要查询的越南语单词:
单词
姑息
释义
姑息
[gūxī]
nuông chiều; nuông; chiều chuộng; nhân nhượng (không hợp lý)。无原则地宽容。
对自己的错误不应该有一点儿姑息。
đối với sai lầm của bản thân không nên nhân nhượng.
随便看
役使
役畜
役龄
彻
彻夜
彻头彻尾
彻底
彻骨
彼
彼一时,此一时
彼人
彼岸
彼岸性
彼时
彼此
彼此彼此
彼等
彼苍
彿
往
往事
往后
往复
往常
往年
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 8:22:45