请输入您要查询的越南语单词:
单词
姑息
释义
姑息
[gūxī]
nuông chiều; nuông; chiều chuộng; nhân nhượng (không hợp lý)。无原则地宽容。
对自己的错误不应该有一点儿姑息。
đối với sai lầm của bản thân không nên nhân nhượng.
随便看
哥伦布
哥伦比亚
哥儿
哥儿们
哥哥
哥斯达黎加
哥本哈根
哥白尼
哥老会
哥萨克
哥萨克人
哦
哧
哧溜
哨
哨兵
哨卡
哨子
哨所
哩
哩哩啦啦
哩哩啰啰
哩溜歪斜
哪
哪个
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 20:09:22