请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 姑息
释义 姑息
[gūxī]
 nuông chiều; nuông; chiều chuộng; nhân nhượng (không hợp lý)。无原则地宽容。
 对自己的错误不应该有一点儿姑息。
 đối với sai lầm của bản thân không nên nhân nhượng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 10:09:18