请输入您要查询的越南语单词:
单词
姑息
释义
姑息
[gūxī]
nuông chiều; nuông; chiều chuộng; nhân nhượng (không hợp lý)。无原则地宽容。
对自己的错误不应该有一点儿姑息。
đối với sai lầm của bản thân không nên nhân nhượng.
随便看
鮁
鮄
鮅
鮆
鮇
鮈
鮍
鮟
鮟鱇
鮠
鮡
鮣
鮨
鮰
鮸鱼
鯻
鰆
鰇
鰊
鰌
鰕
鰤
鰶
鱇
鱍
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 0:01:12