请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 小生
释义 小生
[xiǎoshēng]
 1. vai nam trẻ (trong hí khúc)。戏曲中生角的一种,扮演青年男子。
 2. tiểu sinh (học trò tự xưng, thường thấy trong Bạch Thoại thời kỳ đầu)。青年读书人自称。(多见于早期白话)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 20:06:22