请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 咆哮
释义 咆哮
[páoxiāo]
 1. gầm; gầm gừ; rống (thú dữ)。(猛兽)怒吼。
 2. gào thét (tiếng nước chảy mạnh, tiếng người gào thét)。形容水流的奔腾轰鸣,也形容人的暴怒喊叫。
 黄河咆哮。
 dòng sông Hoàng Hà gào thét.
 咆哮如雷。
 gào thét như sấm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 6:37:33