请输入您要查询的越南语单词:
单词
咆哮
释义
咆哮
[páoxiāo]
1. gầm; gầm gừ; rống (thú dữ)。(猛兽)怒吼。
2. gào thét (tiếng nước chảy mạnh, tiếng người gào thét)。形容水流的奔腾轰鸣,也形容人的暴怒喊叫。
黄河咆哮。
dòng sông Hoàng Hà gào thét.
咆哮如雷。
gào thét như sấm.
随便看
症状
症结
痈
痈疽
痉
痉挛
痊
痊愈
痍
痎
痏
痒
痒痒
痔
痔漏
痔疮
痕
痕迹
痖
痗
痘
痘疮
痘痂
痘痕
痘苗
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:21:43