请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 比照
释义 比照
[bǐzhào]
 1. đối chiếu; chiếu theo (cách thức, tiêu chuẩn, phương pháp...)。按照已有的(格式、标准、方法等); 对比着。
 比照着实物绘图
 đối chiếu vật thực để vẽ hình
 2. so sánh; so sánh đối chiếu。比较对照
 新旧社会一比照,就看出了社会主义制度的优越性。
 so sánh đối chiếu xã hội mới với xã hội cũ, là thấy ra ngay tính ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 1:18:01