释义 |
比照 | | | | | [bǐzhào] | | | 1. đối chiếu; chiếu theo (cách thức, tiêu chuẩn, phương pháp...)。按照已有的(格式、标准、方法等); 对比着。 | | | 比照着实物绘图 | | đối chiếu vật thực để vẽ hình | | | 2. so sánh; so sánh đối chiếu。比较对照 | | | 新旧社会一比照,就看出了社会主义制度的优越性。 | | so sánh đối chiếu xã hội mới với xã hội cũ, là thấy ra ngay tính ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa. |
|