请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 撤回
释义 撤回
[chèhuí]
 1. rút về; lui; lùi; rút; thu; thôi; từ bỏ; thả; buông。使驻在外面的人员回来。
 撤回军队。
 rút quân.
 撤回代表。
 rút đại biểu về.
 2. thu hồi; thu về (công văn, đề án)。收回(发出去的文件等)。
 撤回提案。
 thu hồi đề án.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:29:02