请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 操之过急
释义 操之过急
[cāozhīguòjí]
 nóng vội; hấp tấp; vội vã; làm vội làm vàng。办事情过于急躁。
 这事得分步骤进行,不可操之过急
 việc này phải tiến hành theo trình tự, không thể nóng vội.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 20:15:23