请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 操演
释义 操演
[cāoyǎn]
 thao diễn; tập; thao luyện; luyện tập; diễn tập (thường dùng trong quân sự, thể dục)。操练;演习(多用于军事、体育)。
 学生在操场里操演。
 học sinh luyện tập trong bãi tập
 操演一个动作,先要明了要领。
 tập một động tác, trước hết phải hiểu rõ yếu lĩnh
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 21:07:35