请输入您要查询的越南语单词:
单词
操演
释义
操演
[cāoyǎn]
thao diễn; tập; thao luyện; luyện tập; diễn tập (thường dùng trong quân sự, thể dục)。操练;演习(多用于军事、体育)。
学生在操场里操演。
học sinh luyện tập trong bãi tập
操演一个动作,先要明了要领。
tập một động tác, trước hết phải hiểu rõ yếu lĩnh
随便看
商品生产
商品粮
商品经济
商品肥料
商场
商埠
商定
商店
商情
商战
商数
商旅
商标
商榷
商洽
商港
商界
商籁体
商约
商船
商行
商计
商讨
商议
商谈
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 20:04:28