请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 共处
释义 共处
[gòngchǔ]
 cùng tồn tại; sống chung; chung sống。相处;共同存在。
 共处一室
 sống chung một phòng
 和平共处
 chung sống hoà bình
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 0:20:14