| | | |
| [guānjié] |
| | 1. khớp xương; khớp。骨头互相连接的地方。根据构造可分为三种,不动的如头骨的各关节,稍动的如椎骨的关节,活动的如四肢的关节。 |
| | 关节炎 |
| viêm khớp |
| | 结核性关节炎。 |
| viêm khớp lao. |
| | 2. then chốt; mấu chốt; khâu quyết định。起关键性作用的环节。 |
| | 这是问题关节的所在。 |
| đây là điểm mấu chốt của vấn đề. |
| | 认真分析,找出关节。 |
| phân tích kỹ càng, sẽ tìm ra |
| | điể̀m |
| mấu chốt. |
| | 3. thông đồng (quan lại)。指暗中行贿勾通官府或官员的事。 |
| | 暗通关节 |
| thông đồng làm chuyện mờ ám. |