请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 兴盛
释义 兴盛
[xīngshèng]
 hưng thịnh; thịnh vượng; thịnh vượng hơn lên。蓬勃发展。
 国家兴盛。
 quốc gia thịnh vượng
 事业兴盛。
 sự nghiệp thịnh vượng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 4:31:26