请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 半点
释义 半点
[bàndiǎn]
 chút xíu; một chút; mảy may; tí xíu。(半点儿)表示极少。
 一星半点儿。
 một chút, tí chút
 知识的问题是一个科学问题,来不得半点的虚伪和骄傲。
 tri thức là vấn đề khoa học, không nên có mảy may giả dối và kiêu ngạo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 11:24:00