请输入您要查询的越南语单词:
单词
半点
释义
半点
[bàndiǎn]
chút xíu; một chút; mảy may; tí xíu。(半点儿)表示极少。
一星半点儿。
một chút, tí chút
知识的问题是一个科学问题,来不得半点的虚伪和骄傲。
tri thức là vấn đề khoa học, không nên có mảy may giả dối và kiêu ngạo.
随便看
新星
新春
新月
新正
新殖民主义
新民主主义革命
新法
新泽西
新潮流
新生
新生代
新生界
新石器时代
新禧
新约全书
新纪元
新罕布什尔
新西兰
新诗
新近
新郎
新针疗法
新闻
新闻公报
新闻纸
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 11:24:00