请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一无
释义 一无
[yīwú]
 hoàn toàn không có; không có mảy may。全无;毫无。
 一无所获。
 không thu được gì
 一无所知
 không biết tý gì
 一无所有
 hai bàn tay trắng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 5:29:24