请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 成材
释义 成材
[chéngcái]
 nên người; thành tài。可以做材料,比喻成为有用的人。
 树要勤修才能长得直,孩子不教育怎么能成材呢?
 cây phải năng uốn thì mới mọc thẳng, trẻ con không dạy dỗ thì làm sao có thể nên người?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 5:42:22