请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 成活
释义 成活
[chénghuó]
 sống; sống được; sống qua; sống sót; còn lại。培养的动植物没有在初生或种植后的短时期内死去。
 成活率。
 tỉ lệ sống.
 树苗成活的关键是及吸收到充足的水分。
 điều mấu chốt để cây non sống được là phải hấp thu đầy đủ nước.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:14:16