请输入您要查询的越南语单词:
单词
成章
释义
成章
[chéngzhāng]
1. thành văn; thành chương; thành thơ。成文章。
出口成章
xuất khẩu thành thơ
下笔成章
hạ bút thành chương
2. mạch lạc; suông sẻ。成条理。
随便看
不耻下问
别称
别管
别绪
别致
别裁
别趣
别邸
别针
别集
别饶风致
别馆
刬
刭
刮
刮具
刮刀
刮刮叫
刮刮杂杂
刮削
刮地皮
刮宫
刮平
刮板
刮痕
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 3:31:03