请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 成章
释义 成章
[chéngzhāng]
 1. thành văn; thành chương; thành thơ。成文章。
 出口成章
 xuất khẩu thành thơ
 下笔成章
 hạ bút thành chương
 2. mạch lạc; suông sẻ。成条理。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 3:31:03