请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 成长
释义 成长
[chéngzhǎng]
 1. lớn; trưởng thành; nảy sinh; lan rộng; phổ biến; chín chắn; thuần thục。生长而成熟;长成。
 前年裁的果树还没有成长。
 cây ăn quả trồng năm ngoái vẫn chưa lớn.
 2. giai đoạn trưởng thành; phát triển; mở mang; khuyếch trương; mở rộng。向成熟的阶段发展;生长。
 年轻的一代是在党的亲切关怀下成长起来的。
 thế hệ trẻ được trưởng thành trong sự quan tâm thân thiết của Đảng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 22:36:05