释义 |
战斗 | | | | | [zhàndòu] | | | 1. chiến đấu (hai bên xảy ra xung đột vũ trang, thủ đoạn chủ yếu để đạt được mục đích)。敌对双方所进行的武装冲突,是达到战争目的的主要手段。 | | | 2. đấu tranh; chiến đấu。同敌方作战。 | | | 战斗力 | | sức chiến đấu | | | 战斗英雄 | | anh hùng chiến đấu | | | 3. đấu tranh。泛指斗争。 | | | 战斗性 | | tính đấu tranh | | | 战斗的唯物主义。 | | chủ nghĩa duy vật đấu tranh | | | 投入抢险战斗 | | tham gia giải cứu trong chiến đấu. |
|