请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 枯寂
释义 枯寂
[kūjì]
 cô quạnh; quạnh hiu。枯燥寂寞。
 枯寂的生活。
 cuộc sống cô quạnh.
 他们人多, 虽然在沙漠中行进,也不感到枯寂。
 bọn họ đông người, tuy đi trong sa mạc cũng không cảm thấy cô quạnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 16:48:41