请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 欠缺
释义 欠缺
[qiànquē]
 1. thiếu; không đủ。不够。
 经验还欠缺,但是热情很高。
 còn thiếu kinh nghiệm, nhưng rất nhiệt tình.
 2. chỗ còn thiếu。不够的地方。
 没有什么欠缺。
 không thiếu sót gì.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:19