请输入您要查询的越南语单词:
单词
欠缺
释义
欠缺
[qiànquē]
1. thiếu; không đủ。不够。
经验还欠缺,但是热情很高。
còn thiếu kinh nghiệm, nhưng rất nhiệt tình.
2. chỗ còn thiếu。不够的地方。
没有什么欠缺。
không thiếu sót gì.
随便看
掂
掂对
掂掇
掂斤播两
掂量
掆
掇
掇弄
掇拾
掇皮
授
授业
授予
授受
授命
授奖
授意
授时
授权
授粉
授衔
授课
授首
掉
掉书袋
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 2:49:56