请输入您要查询的越南语单词:
单词
欠缺
释义
欠缺
[qiànquē]
1. thiếu; không đủ。不够。
经验还欠缺,但是热情很高。
còn thiếu kinh nghiệm, nhưng rất nhiệt tình.
2. chỗ còn thiếu。不够的地方。
没有什么欠缺。
không thiếu sót gì.
随便看
片艳纸
片言
片面
片麻岩
版
版刻
版口
版图
版式
版心
版本
版权
版权页
版次
版画
版税
版筑
版籍
版面
辽
辽东
辽西
辽远
辽阔
达
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:19