请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 次长
释义 次长
[cìzhǎng]
 thứ trưởng; phó bí thư (của chính quyền trung ương thời xưa)。旧时中央政府所属各部的副部长。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 2:52:26