请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 亲人
释义 亲人
[qīnrén]
 1. người thân; phối ngẫu。直系亲属或配偶。
 他家里除母亲以外,没有别的亲人。
 trong nhà, ngoài mẹ anh ấy ra, không có người thân nào khác.
 2. thân thương; thân thiết; mến thương。比喻关系亲密、感情深厚的人。
 欢迎亲人解放军。
 chào mừng quân giải phóng mến thương.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 3:03:25