请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 下饭
释义 下饭
[xiàfàn]
 1. ăn với cơm (thức ăn)。就着菜把主食吃下去。
 2. để ăn với cơm。适宜于和饭一起吃。
 这个菜下酒不下饭。
 món này chỉ nhắm rượu, không phải để ăn cơm.
 3. thức ăn (rau, trứng, thịt)。指蔬菜、蛋品、肉类等副食品。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 22:35:58