请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 狂想
释义 狂想
[kuángxiǎng]
 1. hoang tưởng; tưởng tượng。幻想。
 2. cuồng tưởng; ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; sự cuồng nhiệt; sự điên cuồng。妄想。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:10:25