请输入您要查询的越南语单词:
单词
狂想
释义
狂想
[kuángxiǎng]
1. hoang tưởng; tưởng tượng。幻想。
2. cuồng tưởng; ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; sự cuồng nhiệt; sự điên cuồng。妄想。
随便看
酿
酿母菌
酿热物
酿造
醁
醂
醄
醅
醇
醇化
醇厚
醇和
醇朴
醇浓
醇烈
醇美
醇酒
醇香
醉
醉乡
醉人
醉咧咧
醉墨
醉心
醉态
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:10:25