请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 壮胆
释义 壮胆
[zhuàngdǎn]
 đánh bạo; thêm can đảm; tăng thêm lòng dũng cảm。使胆大。
 走夜路唱歌,自己给自己壮胆。
 trong đêm khuya vừa đi vừa hát, sẽ tăng thêm lòng can đảm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 21:39:10