请输入您要查询的越南语单词:
单词
处处
释义
处处
[chùchù]
nơi chốn; chốn chốn; khắp nơi; mọi nơi; khắp chốn。各个地方;各个方面。
祖国处处有亲人。
ở nơi đâu trên tổ quốc cũng có người thân.
指导员处处关心战士。
người chỉ huy ở bất cứ đâu cũng quan tâm đến các chiến sĩ.
随便看
木筏
木精
木耳
木船
木芙蓉
木莲
木菠萝
木薯
木讷
木豆
木质茎
木质部
木贼
木通
木醇
木锨
木雕泥塑
木香
木马
木马计
木鱼
木麻黄
未
未了
未便
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 18:53:15