请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 处处
释义 处处
[chùchù]
 nơi chốn; chốn chốn; khắp nơi; mọi nơi; khắp chốn。各个地方;各个方面。
 祖国处处有亲人。
 ở nơi đâu trên tổ quốc cũng có người thân.
 指导员处处关心战士。
 người chỉ huy ở bất cứ đâu cũng quan tâm đến các chiến sĩ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 22:52:43