请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (複、復)
[fù]
Bộ: 夊 - Truy
Số nét: 9
Hán Việt: PHỤC
 1. trùng lặp; sao chép。重复。
 复写
 viết lên giấy than để làm hai bản.
 复制
 phục chế
 复线
 đường đôi; đường sắt đôi; đường ray song song.
 2. bề bộn; phức tạp; kép。繁复。
 复姓
 họ kép
 复分数
 phân số phức
 复比例
 tỉ lệ phức
 3. trở đi trở lại; lật lại; lặp đi lặp lại。转过去或转回来。
 反复
 phản phúc; tráo trở; hay thay đổi
 往复
 lặp đi lặp lại
 翻来复去
 trằn trọc
 4. trả lời; phúc đáp。回答;答复。
 复信
 thư trả lời; thư phúc đáp
 敬复
 kính đáp
 电复
 điện trả lời
 5. hồi phục; khôi phục。恢复。
 光复
 khôi phục.
 收复
 thu phục
 复原
 bình phục sức khoẻ
 6. báo thù; trả thù; phục thù。报复。
 复仇
 báo thù; trả thù
 7. lại; trở lại; tái。再;又。
 复发
 tái phát
 死灰复然
 tro tàn lại cháy; khơi lại đống tro tàn; tái diễn chuyện xấu.
 一去不复返
 nhất khứ bất phục phản; một đi không trở lại
Từ ghép:
 复本 ; 复本位制 ; 复辟 ; 复查 ; 复仇 ; 复出 ; 复发 ; 复方 ; 复分解 ; 复辅音 ; 复工 ; 复古 ; 复归 ; 复果 ; 复合 ; 复合词 ; 复合量词 ; 复合元音 ; 复核 ; 复会 ; 复婚 ; 复活 ; 复活节 ; 复交 ; 复旧 ; 复句 ; 复刊 ; 复课 ; 复利 ; 复名数 ; 复明 ; 复命 ; 复赛 ; 复审 ; 复生 ; 复市 ; 复试 ; 复述 ; 复数 ; 复苏 ; 复位 ; 复胃 ; 复习 ; 复线 ; 复写 ; 复写纸 ; 复信 ; 复兴 ; 复姓 ; 复学 ; 复眼 ; 复业 ; 复议 ; 复音 ; 复音词 ; 复印 ; 复印机 ; 复员 ; 复原 ; 复圆 ; 复杂 ; 复杂劳动 ; 复诊 ; 复职 ; 复制 ; 复种 ; 复壮
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:37