请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 怀疑
释义 怀疑
[huáiyí]
 1. hoài nghi; nghi; ngờ; ngờ vực; nghi ngờ; không tin tưởng。疑惑;不很相信。
 他的话叫人怀疑。
 người ta nghi ngờ lời nói của anh ấy.
 对于这个结论谁也没有怀疑。
 đối với kết luận này không ai nghi ngờ gì cả.
 2. đoán; đoán chừng。猜测。
 我怀疑他今天来不了。
 tôi đoán hôm nay anh ấy không đến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 19:35:37