| | | |
| [huáiyí] |
| | 1. hoài nghi; nghi; ngờ; ngờ vực; nghi ngờ; không tin tưởng。疑惑;不很相信。 |
| | 他的话叫人怀疑。 |
| người ta nghi ngờ lời nói của anh ấy. |
| | 对于这个结论谁也没有怀疑。 |
| đối với kết luận này không ai nghi ngờ gì cả. |
| | 2. đoán; đoán chừng。猜测。 |
| | 我怀疑他今天来不了。 |
| tôi đoán hôm nay anh ấy không đến. |