请输入您要查询的越南语单词:
单词
怙恶不悛
释义
怙恶不悛
[hùèbùquān]
làm ác không chịu hối cải; chó đen giữ mực; đánh chết cái nết không chừa; ngoan cố (ngoan cố, không chịu hối cải để thay đổi bản tính xấu xa hung ác.)。坚持作恶,不肯悔改。
随便看
增值
增光
增减
增刊
增删
增加
增多
增幅
增强
增援
增收
增殖
增添
增生
增益
增色
增补
增订
增设
增辉
增进
增长
增高
墟
墠
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 23:54:49