请输入您要查询的越南语单词:
单词
怙恶不悛
释义
怙恶不悛
[hùèbùquān]
làm ác không chịu hối cải; chó đen giữ mực; đánh chết cái nết không chừa; ngoan cố (ngoan cố, không chịu hối cải để thay đổi bản tính xấu xa hung ác.)。坚持作恶,不肯悔改。
随便看
不符
不等
不等号
不等式
不管
不管三七二十一
不管不顾
不管部长
不约而同
不织布
不经一事,不长一智
不经之谈
不经意
不结盟
不结盟国家
不结盟运动
不绝如缕
不置
不置可否
不羁
不翼而飞
不...而...
不耐烦
不耻
不耻下问
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 17:17:43