请输入您要查询的越南语单词:
单词
咬牙
释义
咬牙
[yǎoyá]
1. cắn răng; nghiến răng。由于极端愤怒或忍住极大的痛苦而咬紧牙齿。
咬牙切齿
nghiến răng nghiến lợi
恨得直咬牙。
tức giận nghiến răng
咬牙忍痛
cắn răng chịu đựng; cắn răng chịu đau
2. nghiến răng (khi ngủ say)。熟睡时上下牙齿相磨发声,由消化不良等原因引起。
随便看
滚雷
滚齿机
滞
滞后
滞洪
滞留
滞纳金
滞胀
滞销
滟
滠
满
满不在乎
满员
满坑满谷
满城风雨
满堂红
满师
满座
满心
满怀
满意
满打满算
满族
满月
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:46:30