请输入您要查询的越南语单词:
单词
咬牙
释义
咬牙
[yǎoyá]
1. cắn răng; nghiến răng。由于极端愤怒或忍住极大的痛苦而咬紧牙齿。
咬牙切齿
nghiến răng nghiến lợi
恨得直咬牙。
tức giận nghiến răng
咬牙忍痛
cắn răng chịu đựng; cắn răng chịu đau
2. nghiến răng (khi ngủ say)。熟睡时上下牙齿相磨发声,由消化不良等原因引起。
随便看
活版
活物
活现
活瓣
活生生
活着
活结
活络
活罪
活脱儿
活茬
活菩萨
活血
活见鬼
活计
活话
活该
活质
活跃
活跃分子
活路
活蹦乱跳
活钱儿
活门
活阎王
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 18:01:53