请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (憐)
[lián]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 9
Hán Việt: LÂN, LIÊN
 1. thương xót; thương hại。怜悯。
 可怜。
 đáng thương.
 怜惜。
 thương tiếc.
 同病相怜。
 mắc cùng một bệnh nên biết thương xót lẫn nhau; đồng bệnh tương lân.
 2. thương yêu; yêu。爱。
 怜爱。
 lòng thương yêu.
 爱怜。
 yêu thương.
Từ ghép:
 怜爱 ; 怜悯 ; 怜惜 ; 怜恤
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 10:06:09