请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 具体
释义 具体
[jùtǐ]
 1. cụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉ。细节方面很明确的;不抽象的;不笼统的。
 具体化。
 cụ thể hoá.
 具体计划。
 kế hoạch cụ thể.
 深入群众,具体地了解情况。
 đi sâu vào quần chúng, tìm hiểu tình tình một cách cụ thể.
 事件的经过,他谈得非常具体。
 quá trình của sự việc, anh ấy kể lại rất tỉ mỉ.
 2. xác định rõ ràng; một cách cụ thể。特定的。
 具体的人。
 người cụ thể.
 你担任什么具体工作?
 anh đảm nhiệm công tác cụ thể gì?
 3. cụ thể tới (sau có thêm'到')。把理论或原则结合到特定的人或事物上(后面带'到')。
 贯彻增产节约的方针具体到我们这个单位,应该采取下列各种有效措施。
 quán triệt phương châm tăng gia sản xuất, tiết kiệm, cụ thể với đơn vị chúng ta là nên dùng các biện pháp có hiệu quả dưới đây.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 19:47:12