请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 子公司
释义 子公司
[zǐgōngsī]
 1. công ty con (công ty mà hơn một nửa vốn của nó thuộc quyền sở hữu của công ty khác)。被另一拥有其过半数选举股票的公司全部控制的公司。
 2. công ty trực thuộc; công ty phụ thuộc。附属公司(如工业公司的附属公司)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 18:44:24