请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (巵)
[zhī]
Bộ: 卩 - Tiết
Số nét: 5
Hán Việt: CHI
 vò rượu; nậm rượu; be rượu。古代盛酒的器皿。
 漏卮
 vò rượu bị rò (ví với sự sơ hở làm lợi ích của nhà nước bị tổn thất).
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 21:47:06