请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 尖锐
释义 尖锐
[jiānruì]
 1. sắc bén; sắc nhọn; bén (công cụ, vũ khí)。物体有锋芒,容易刺破其他物体的;(工具、武器等)头尖或刃薄,容易刺入或切入物体。
 把锥子磨得非常尖锐。
 đem cái dùi mài thật sắc nhọn.
 2. sắc bén; sâu sắc; sắc sảo。认识客观事物灵敏而深刻;敏锐。
 眼光尖锐。
 ánh mắt sắc bén.
 他看问题很尖锐。
 anh ấy nhìn nhận vấn đề rất sắc bén.
 3. chói tai (âm thanh)。(声音)高而刺耳。
 尖锐的哨声。
 tiếng còi rít chói tai.
 子弹发出尖锐的啸声。
 đạn bay phát ra tiếng kêu vèo vèo.
 4. kịch liệt; gay gắt (ngôn luận, đấu tranh...)。(言论、斗争等)激烈。
 尖锐的批评。
 phê bình kịch liệt.
 尖锐的阶级斗争。
 đấu tranh giai cấp kịch liệt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:06:43