请输入您要查询的越南语单词:
单词
尚
释义
尚
[shàng]
Bộ: 小 - Tiểu
Số nét: 8
Hán Việt: THƯỢNG
1. tôn sùng; chú trọng。尊崇;注重。
崇尚。
tôn sùng.
尚武。
thượng võ.
2. họ Thượng。(Shàng)姓。
3. hãy còn; còn。还(hái)。
为时尚早。
thời gian hãy còn sớm.
尚待研究。
còn đợi xem xét.
Từ ghép:
尚方宝剑
;
尚且
;
尚书
;
尚武
随便看
维
维也纳
维他命
维修
维吾尔族
维多利亚
维尔纽斯
维川
维护
维拉港
维持
维新
维族
维棉布
维生素
维生素A
维生素B1
维生素B11
维生素B12
维生素B2
维生素B5
维生素C
维生素D
维生素E
维生素K
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:20