请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[shàng]
Bộ: 小 - Tiểu
Số nét: 8
Hán Việt: THƯỢNG
 1. tôn sùng; chú trọng。尊崇;注重。
 崇尚。
 tôn sùng.
 尚武。
 thượng võ.
 2. họ Thượng。(Shàng)姓。
 3. hãy còn; còn。还(hái)。
 为时尚早。
 thời gian hãy còn sớm.
 尚待研究。
 còn đợi xem xét.
Từ ghép:
 尚方宝剑 ; 尚且 ; 尚书 ; 尚武
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:20