请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[liào]
Bộ: 尢 (兀,尣) - Uông
Số nét: 6
Hán Việt: LIỆU
 đá hất chân sau (lừa, mgựa)。尥蹶子:骡马等跳起来用后腿向后踢。
 这马好(hào)尥,小心别让它踢着。
 con ngựa này hay hất chân sau, cẩn thận đừng để nó đá trúng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 6:23:41