请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 亲自
释义 亲自
[qīnzì]
 tự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm)。自己(做)。
 你亲自去一趟, 和他当面谈谈。
 anh tự đi một chuyến, nói chuyện trực tiếp với hắn.
 库房的门总是由他亲自开关,别人从来不经手。
 cửa kho thường do anh ấy tự tay đóng mở , xưa nay người khác không mó tay vào.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:24:38