请输入您要查询的越南语单词:
单词
亲自
释义
亲自
[qīnzì]
tự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm)。自己(做)。
你亲自去一趟, 和他当面谈谈。
anh tự đi một chuyến, nói chuyện trực tiếp với hắn.
库房的门总是由他亲自开关,别人从来不经手。
cửa kho thường do anh ấy tự tay đóng mở , xưa nay người khác không mó tay vào.
随便看
连阴天
连阴雨
连鬓胡子
迟
迟到
迟延
迟慢
迟效肥料
迟早
迟暮
迟滞
迟疑
迟笨
迟缓
迟脉
迟误
迟迟
迟钝
迢
迢远
迢迢
迤
迤逦
迥
迥然
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:24:38