请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一次能源
释义 一次能源
[yīcìnéngyuán]
 năng lượng thiên nhiên (chỉ năng lượng thiên nhiên tồn tại trong thế giới tự nhiên như than, dầu lửa, khí thiên nhiên...)。指存在于自然界的天然能源,如煤炭、石油、天然气、水力、铀矿等。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 1:15:32