请输入您要查询的越南语单词:
单词
一次能源
释义
一次能源
[yīcìnéngyuán]
năng lượng thiên nhiên (chỉ năng lượng thiên nhiên tồn tại trong thế giới tự nhiên như than, dầu lửa, khí thiên nhiên...)。指存在于自然界的天然能源,如煤炭、石油、天然气、水力、铀矿等。
随便看
泪汪汪
泪涟涟
泪液
泪珠
泪痕
泪眼
泪腺
泪花
泫
泫然
泭
泮
泯
泯没
泯灭
泰
泰国
泰山
泰山北斗
泰山压卵
泰山压顶
泰斗
泰昌
泰水
泰然
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 1:15:32