请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 仁政
释义 仁政
[rénzhèng]
 nền chính trị nhân từ。仁慈的政治措施。
 我们对于反动派和反动阶级的反动行为,决不施仁政。
 đối với các hành vi chống đối của các đảng phái, các giai cấp phản động, chúng tôi quyết không nhân nhượng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 18:40:04