请输入您要查询的越南语单词:
单词
今天
释义
今天
[jīntiān]
1. ngày hôm nay。说话时的这一天。
2. hôm nay; hiện tại; trước mắt。现在;目前。
今天的中国已经不是解放前的中国了。
Trung Quốc hôm nay không phải như Trung Quốc trước giải phóng nữa.
随便看
矿业
矿井
矿产
矿区
矿坑
矿层
矿山
矿工
矿床
矿柱
户限
戽
戽斗
戾
房
房下
房东
房事
房产
房产主
房基
房契
房子
房客
房室
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:18