请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 今天
释义 今天
[jīntiān]
 1. ngày hôm nay。说话时的这一天。
 2. hôm nay; hiện tại; trước mắt。现在;目前。
 今天的中国已经不是解放前的中国了。
 Trung Quốc hôm nay không phải như Trung Quốc trước giải phóng nữa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:18