请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 康乐球
释义 康乐球
[kānglèqiú]
 bi-da (là một trong những trò chơi giải trí, gồm có một cái bàn bốn góc có lỗ, trên bàn có những hòn bi được xếp giống như chơi cờ, dựa theo qui định của trò chơi làm sao để bi của mình rơi vào các lỗ ở bốn góc bàn là thắng)。一种游艺项目,在周围 高起,四 角有圆洞的盘上摆好些像棋子形状的球,玩时按一定规则用杆子把自己的球先全部撞进圆洞者为 胜。也叫克朗球、克朗棋。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 13:26:35