请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 康平纳
释义 康平纳
[kāngpíngnà]
 combinatus; com-bi-na-tớtx; cụm liên hợp; khu liên hiệp; khu liên hoàn (chế độ chủ nghĩa tư bản đã sản sinh ra hình thức tư bản tập trung và các xí nghiệp liên hợp, là sản phẩm trong giai đoạn phát triển cao độ theo hướng xã hội hoá) ( La Tinh: combinatus)。指 资本主义制度下生产集中和 企业联合的一种形式,它是生产社会化向 高级阶段发展的产物。也译做联合制(拉丁: combinatus)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 4:58:24