请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 康采恩
释义 康采恩
[kāngcǎiēn]
 tập đoàn; nghiệp đoàn; công-xoóc-xi-om; consortium (một trong những hình thức lũng đoạn của chủ nghĩa Tư Bản, do các xí nghiệp, các công ty mậu dịch, ngân hàng, các xí nghiệp vận tải, các công ty bảo hiểm...liên kết thành. Mục đích là làm lũng đoạn thị trường buôn bán, tranh giành các nguồn tài nguyên và các cơ sở đầu tư để kiếm lợi nhuận cao. Thao túng nền kinh tế, khống chế bộ máy làm việc của quốc gia và quyết định các chính sách đối nội, đối ngoại của nước đó) (tiếng Đức: Konzern)。 资本主义垄断组织的形式之一。它由不同经济部 门的许多企业,包括工业企业、贸易公司、银行、运输 公司和保险公司等联合组成。目的在于垄断销售市场 ,争夺原料产地,和投资场所,以攫取高额利润。它 操纵经济命脉,控制国家机器,决定国家的对内对外政策。(德:Konzern)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:27:37