请输入您要查询的越南语单词:
单词
抵挡
释义
抵挡
[dǐdǎng]
chống đối; chống lại; ngăn chặn; ngăn cản。挡住压力;抵抗。
抵挡严寒
chống lại cái rét.
攻势太猛,抵挡不住。
thế tiến công quá mạnh, chống lại không nổi.
随便看
失明
失望
失机
失欢
失火
失灵
失物
失盗
失真
失眠
失着
失礼
失神
失禁
失窃
失笑
失策
失算
失约
失职
失脚
失色
失节
失落
失血
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 19:18:38