请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 捷足先登
释义 捷足先登
[jiézúxiāndēng]
Hán Việt: TIỆP TÚC TIÊN ĐĂNG
 nhanh chân đến trước; nhanh chân đi trước; đến trước thì được miếng ngon; đi trước thì thành công trước。比喻行动敏捷,先达到目的。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:05:09