请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (搯)
[tāo]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 12
Hán Việt: ĐÀO
 1. móc; đào; lấy ra。用手或工具伸进物体的口,把东西弄出来。
 掏钱
 móc tiền; lấy tiền ra
 掏耳朵
 móc lỗ tay; ngoáy tay
 掏口袋
 móc túi
 掏麻雀窝
 moi tổ chim sẻ
 2. đào; khoét。挖。
 在墙上掏一个洞。
 khoét một lỗ trên tường.
 Ghi chú: 另见 "淘"táo
Từ ghép:
 掏底 ; 掏窟窿 ; 掏心 ; 掏腰包
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 23:07:25