请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhàng]
Bộ: 一 - Nhất
Số nét: 3
Hán Việt: TRƯỢNG
 1. trượng (đơn vị đo chiều dài, 1 trượng bằng 10 thước, 10 trượng bằng 1 dẫn.)。长度单位,10尺等于1丈,10丈等于1引。
 2. đo đạc (đất đai)。丈量(土地)。
 清丈
 đo đạc kỹ lưỡng.
 春耕前要把地丈完。
 trước khi cày bừa vụ xuân nên hoàn tất việc đo đạc.
 3. trượng (tôn xưng những người đàn ông già cả.)。古时对老年男子的尊称。
 老丈
 lão trượng
 4. chồng。丈夫(用于某些亲戚的尊称)。
 姑丈(姑夫)。
 dượng (chồng cô)
 姐丈(姐夫)。
 anh rể
Từ ghép:
 丈夫 ; 丈夫 ; 丈量 ; 丈母 ; 丈人 ; 丈人
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:21